Có những lời hứa không cần hoa mỹ, cũng chẳng cần nhiều câu chữ, nhưng lại trở thành kim chỉ nam cho cả một đời người. Như lời hứa trở về của một chàng trai trẻ với mẹ mình trước ngày ra trận. Lời hứa ấy không vang vọng bằng âm thanh, mà khắc sâu trong tim, đưa ông vượt qua những năm tháng khốc liệt nhất của chiến tranh, để rồi trở về không chỉ mang theo thân hình nguyên vẹn, mà còn mang theo một lý tưởng sống cao đẹp: gieo mầm tri thức cho thế hệ mai sau.
Câu chuyện về Giáo sư Đỗ Thanh Bình là hành trình của lòng hiếu thảo, ý chí kiên cường và một trái tim chưa từng thôi hướng về gia đình.
Làng quê nghèo và ý chí vượt lên số phận
Đỗ Thanh Bình sinh năm 1953 tại một làng quê nghèo thuộc vùng chiêm trũng của huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình. Vào những năm tháng ấy, miền Bắc còn chìm trong khói lửa chiến tranh, cái nghèo bám víu như một số phận không dễ tách rời. Mỗi mùa mưa, cả làng ngập nước, những đứa trẻ bì bõm lội bùn đến lớp với chiếc túi cói đựng sách vở treo trên đầu. Học hành đối với nhiều gia đình là một điều xa xỉ và phần lớn bạn bè cùng trang lứa với ông chỉ học đến lớp 4 rồi nghỉ để ra đồng kiếm công điểm của hợp tác xã đổi lấy thóc ăn.
Trong hoàn cảnh đó, cha mẹ ông chỉ là những nông dân thuần phác, mẹ mới chỉ biết mặt chữ nhưng đã làm một điều phi thường: kiên quyết cho con đi học đến cùng, dẫu có đói khổ đến đâu. “Chịu đói cũng phải cho con học để thoát nghèo” – lời cha mẹ ông không phải là khẩu hiệu, mà là lời thề lặng lẽ, khắc sâu trong từng bữa khoai sẻ nhỏ, từng nắm gạo cắt lại nuôi tám người con ăn học. Họ đã sống như vậy, cần mẫn, nhẫn nại và hy sinh để gieo một giấc mơ đổi đời bằng con chữ.
Gian khó giữa chiến tranh và lời hứa với mẹ
Năm 1970, Đỗ Thanh Bình tốt nghiệp phổ thông đúng vào giai đoạn kháng chiến chống Mỹ ác liệt. Ông được đi học Đại học Sư phạm Hà Nội, đây là một cơ hội quý giá mà không phải ai cũng có được. Tuy nhiên, giữa chiến tranh, trường Đại học Sư phạm Hà Nội trở thành nơi khởi nguồn và trung tâm sôi động của phong trào “Ba sẵn sàng”, sinh viên nô nức xếp bút nghiên, lên đường ra trận.
Học hết năm thứ nhất, khi chiến tranh xâm lược của Mỹ ngày càng leo thang, Đỗ Thanh Bình như bao thanh niên yêu nước thời ấy đã viết đơn tình nguyện nhập ngũ bằng máu. Lá đơn ấy là minh chứng cho tinh thần yêu nước rực cháy của một chàng trai trẻ chưa đầy đôi mươi, sẵn sàng gác lại ước mơ giảng đường để khoác ba lô lên đường bảo vệ Tổ quốc.
Giấy báo nhập ngũ của sinh viên Đỗ Thanh Bình, tháng 5/1972
Trước ngày nhập ngũ, nhà trường cho phép ông về quê chia tay gia đình. Cũng trong ngày ấy, người em trai Đỗ Hà Tĩnh cũng nhận lệnh nhập ngũ. Hai anh em cùng lên đường một ngày, để lại phía sau người mẹ già trong nỗi lo chồng chất. Bà không khóc, nuốt nước mắt vào trong để các con yên lòng ra trận, lặng lẽ dặn dò rồi tiễn các con ra đầu làng. Trước giờ đi, ông chỉ kịp nói một câu ngắn gọn nhưng ám ảnh suốt đời: “Con hứa sẽ trở về với mẹ”.
Câu nói ấy trở thành ngọn đèn soi đường trong suốt những năm quân ngũ. Từ Tây Tựu (Hà Nội), ông hành quân vào Thanh Hóa, đi qua những cung đường bom cày đạn xới, qua những ga tàu đổ nát, những cây cầu gãy sập, lòng không một chút nao núng.
Thời gian huấn luyện gian khổ: ngày học và rèn luyện chiến thuật và kĩ thuật chiến đấu, đêm hành quân rèn sức dẻo dai; nhiều ngày hành quân thì ăn lương khô 701, 702 thay cơm cùng với nước suối, không thịt, cá, không rau dưa. Ông từng bị bom chùm nổ sát bên, chứng kiến đồng đội ngã xuống ngay cạnh mình trong những buổi hành quân đêm. Khi chiến tranh phá hoại ác liệt của không quân Mỹ, ông được biên chế vào đơn vị pháo cao xạ, rồi chuyển sang bộ đội tên lửa, trực tiếp tham gia các trận đánh bảo vệ bầu trời miền Bắc trong những năm tháng chống Mỹ cứu nước.
Trong vai trò trắc thủ tại đài radar, ông đối mặt với những hiểm nguy âm thầm từ sóng điện từ và môi trường làm việc khắc nghiệt, nơi mà không cần bom đạn cũng có thể làm hao mòn sức khỏe. Những đêm trực trong sương lạnh, ông thường ngước nhìn bầu trời đen đặc, lòng đau đáu nhớ về quê nhà, nhớ mẹ và câu hứa chưa thành.
Thời ấy không có điện thoại, thư từ cũng không được gửi đi vì lý do bảo mật. Bố mẹ ông ở quê sống trong mỏi mòn chờ tin, phải dò hỏi qua người quen, nhưng chiến trường rộng thế biết đâu mà tìm. Còn ông, giữa âm vang chiến trận, chỉ giữ một niềm tin lặng lẽ: phải chiến đấu, phải sống và trở về.
Trở về và hành trình kiến tạo tri thức
Năm 1975, đất nước thống nhất. Ông trở về – gầy gò, xanh xao vì những trận sốt rét rừng, nhưng vẫn giữ được lời hứa với mẹ. Trở lại giảng đường đại học, ông học tiếp rồi tốt nghiệp được giữ lại giảng dạy tại Khoa Lịch sử, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Đỗ Thanh Bình làm nghiên cứu sinh tại Đại học Taskent (Liên Xô), 1991
Với ông, giảng đường không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức, mà còn là mảnh đất để ông vun trồng lý tưởng sống. Từ một giảng viên trẻ, ông trở thành Chủ nhiệm Khoa Lịch sử trong hai nhiệm kỳ và là người đặt nền móng, thúc đẩy việc xây dựng đội ngũ cán bộ, giảng viên cho Khoa Lịch sử, trường Đại học Sư phạm Hà Nội theo một tư duy mới. Dưới sự dẫn dắt của ông, tận dụng và thực hiện Đề án 322, Đề án 911 của Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng các chương trình hợp tác quốc tế, nhiều giảng viên trẻ có cơ hội học tập, nghiên cứu ở nước ngoài và trở thành trụ cột của Khoa.
Ông từng nói với học trò: “Trong khoa học, không có xếp hàng. Ai có điều kiện thuận lợi hơn thì bước lên. Nhưng khi đã bước lên rồi, hãy kéo người khác lên cùng”. Đó không chỉ là triết lý phát triển đội ngũ, mà còn là cái nhìn đầy nhân văn của một người từng đi qua chiến tranh: mọi thành tựu chỉ thực sự có ý nghĩa khi được chia sẻ và tiếp nối.
Bà Lại Thị Tý (ngồi) trong ngày hạnh phúc của con trai Đỗ Thanh Bình, năm 1983
Trong bước đường thăng tiến của GS Đỗ Thanh Bình, mẹ của ông luôn dõi theo và đã kịp thấy lời hứa năm xưa thành hiện thực. Người con trai từng hứa “sẽ trở về” không chỉ trở về với thân hình lành lặn, mà còn đóng góp cho nền giáo dục lịch sử nước nhà, như một đóa hoa thơm ngát được nuôi dưỡng từ bùn đất gian lao, từ những giấc mơ giản dị của người mẹ nơi làng quê nghèo khó.
Giữa những ồn ào của cuộc sống hôm nay, câu chuyện ấy vẫn lặng lẽ tỏa sáng như một lời nhắc nhớ về những điều tử tế bắt đầu từ gia đình và một lời hứa tưởng như nhỏ bé, lại có thể dẫn lối một đời người.
GS Đỗ Thanh Bình sinh năm 1953, quê tại Vũ Thư, Thái Bình.
Hướng nghiên cứu chính của ông về Lịch sử Đông Nam Á cận hiện đại; Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở các nước trên thế giới và Lịch sử quan hệ quốc tế. Từ năm 1992 đến 2012, ông là Phó Trưởng khoa, rồi Trưởng khoa Lịch sử, Trường ĐHSP Hà Nội. Hiện nay GS Đỗ Thanh Bình là Tổng chủ biên sách giáo khoa Lịch sử Cánh Diều, trưởng tiểu ban phát triển chương trình lịch sử của Bộ GD&ĐT, xây dựng chương trình, tài liệu giáo khoa cho hệ thống các trường Chuyên trong cả nước. |
(Trần Bích Hạnh)